9 nhóm thuốc kháng sinh là cơ sở để hiểu và lựa chọn kháng sinh đúng hướng, tránh kháng thuốc và gia tăng hiệu quả điều trị. Việc phân loại này không chỉ giúp bác sĩ ra quyết định lâm sàng tốt hơn mà còn giúp người bệnh hiểu rõ thuốc mình đang dùng. Bài viết Kiến thức y khoa sẽ cùng bạn đi sâu vào cơ chế, ứng dụng và lưu ý quan trọng với từng nhóm thuốc kháng sinh.
Kháng sinh beta lactam – Thành trì đầu tiên của y học
Là nhóm thuốc đầu tiên được phát hiện và vẫn còn giữ vai trò trọng yếu, beta-lactam là viên gạch nền trong hệ thống 9 nhóm thuốc kháng sinh. Với cấu trúc vòng beta-lactam đặc trưng, nhóm này tấn công vách tế bào vi khuẩn và tiêu diệt chúng hiệu quả.
Penicillin và cephalosporin – Hai trụ cột lâu đời
Penicillin có lịch sử lâu đời nhất, được dùng trong các bệnh do liên cầu và giang mai. Trong khi đó, cephalosporin có tới năm thế hệ, càng về sau càng mở rộng phổ tác động, đặc biệt với vi khuẩn gram âm.
- Penicillin V, G: Điều trị viêm họng, giang mai, thấp tim.
- Cephalosporin thế hệ 3 và 4: Dùng trong nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, viêm phổi nặng.

Carbapenem – “Chiến binh cuối cùng” chống đa kháng
Carbapenem như imipenem, meropenem là vũ khí mạnh nhất nhóm này. Khả năng kháng được men beta-lactamase giúp chúng tiêu diệt vi khuẩn kháng thuốc. Monobactam như aztreonam ít được dùng, nhưng đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân dị ứng các thuốc cùng nhóm.
Kháng sinh aminoglycoside – Tối ưu cho nhiễm khuẩn nặng
Trong số 9 nhóm thuốc kháng sinh, aminoglycoside có hiệu lực rất mạnh nhưng cũng đi kèm nguy cơ cao về độc tính. Vì vậy, nhóm này thường được dùng trong môi trường kiểm soát nghiêm ngặt như ICU.
Nhóm thuốc này can thiệp vào quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua gắn kết với tiểu đơn vị 30S. Tác dụng diệt khuẩn xảy ra nhanh chóng, thường chỉ sau vài giờ. Những biệt dược tiêu biểu và cách dùng an toàn:
- Gentamicin, amikacin, tobramycin là những đại diện quen thuộc.
- Chỉ dùng qua đường tiêm, không dùng đường uống.
- Cần theo dõi chức năng thận, xét nghiệm nồng độ thuốc trong máu định kỳ.
Macrolide – An toàn nhất trong 9 nhóm thuốc kháng sinh
Macrolide là nhóm phổ biến và thân thiện trong 9 nhóm thuốc kháng sinh vì ít gây dị ứng và dễ sử dụng. Chúng hoạt động bằng cách ức chế tiểu đơn vị 50S trong ribosome, ngăn cản vi khuẩn tổng hợp protein.
Macrolide có hiệu quả với Mycoplasma, Chlamydia, Legionella – các vi khuẩn mà penicillin không kiểm soát được. Chúng thường dùng trong viêm phổi không điển hình, viêm xoang, và bệnh lý do vi khuẩn nội bào gây ra. Dạng dùng, biệt dược và tác dụng phụ cần chú ý:
- Azithromycin, clarithromycin được ưa chuộng vì ít tương tác và thời gian dùng ngắn.
- Một số bệnh nhân có thể gặp tiêu chảy, buồn nôn hoặc kéo dài khoảng QT.
Tetracycline – Chống vi khuẩn nội bào và ký sinh trùng
Trong hệ thống 9 nhóm thuốc kháng sinh, tetracycline nổi bật nhờ khả năng thấm sâu vào mô và tế bào, điều trị hiệu quả vi khuẩn gây bệnh nội bào. Tetracycline hữu ích trong điều trị:
- Sốt mò, sốt phát ban do ve, dịch hạch.
- Mụn trứng cá nặng, viêm quanh miệng.
- Điều trị H. pylori kết hợp với thuốc ức chế acid.
Hạn chế và cảnh báo đối với nhóm đối tượng đặc biệt khi dùng 9 nhóm thuốc kháng sinh:
- Không dùng cho trẻ < 8 tuổi và phụ nữ có thai.
- Có thể gây nhạy cảm ánh sáng và tổn thương men răng.
Quinolone – Kháng sinh thế hệ mới với phổ rộng
Là một trong những nhóm tiến bộ trong 9 nhóm thuốc kháng sinh, quinolone phá hủy vi khuẩn từ chính DNA của chúng. Nhóm này ngăn vi khuẩn sao chép DNA, gây chết tế bào rất nhanh. Tác dụng tốt cả với vi khuẩn gram dương, âm và vi khuẩn nội bào. Fluoroquinolone và các ứng dụng phổ biến
- Ciprofloxacin: Viêm tiết niệu, tiêu chảy do vi khuẩn.
- Levofloxacin: Viêm phổi nặng, viêm xoang, viêm tiền liệt tuyến.
Cần tránh dùng cho trẻ em, phụ nữ có thai do nguy cơ tổn thương sụn khớp.

Lincosamide – Khi cần trị vi khuẩn kỵ khí tận sâu trong mô
Lincosamide tuy ít phổ biến nhưng đóng vai trò độc đáo trong 9 nhóm thuốc kháng sinh. Nó có thể xâm nhập mô tốt và diệt vi khuẩn sản xuất độc tố. Clindamycin và vai trò trong điều trị mô mềm:
- Diệt tốt vi khuẩn Bacteroides, Clostridium, thường dùng trong hoại tử mô, áp xe, nhiễm trùng nha khoa.
- Có thể dùng thay thế cho penicillin khi dị ứng.
Clindamycin dễ làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tạo điều kiện cho C. difficile phát triển. Cần cảnh giác với các triệu chứng tiêu chảy kéo dài khi dùng.
Glycopeptide – Kháng sinh dành cho “thời chiến” với MRSA
Glycopeptide là “chiến binh dự bị” trong 9 nhóm thuốc kháng sinh, dùng khi các lựa chọn khác đã thất bại. Thuốc chủ yếu dùng trong bệnh viện với giám sát nghiêm ngặt. Vancomycin chỉ định trong:
- Nhiễm trùng máu do MRSA.
- Viêm nội tâm mạc do tụ cầu kháng thuốc.
- Viêm ruột do C. difficile (dạng uống).
Theo dõi nồng độ thuốc và tác dụng phụ liên quan:
- Gây độc thận nếu dùng liều cao hoặc phối hợp aminoglycoside.
- Có thể gây hội chứng “red man” khi truyền quá nhanh.
Oxazolidinone – Thế hệ mới cho vi khuẩn siêu kháng
Trong số 9 nhóm thuốc kháng sinh, oxazolidinone là dòng thuốc mới, hiệu quả trong nhiễm trùng đa kháng. Linezolid và hiệu quả trên tụ cầu vàng kháng thuốc
- Dùng cho viêm phổi bệnh viện, nhiễm trùng da do tụ cầu kháng methicillin hoặc enterococcus kháng vancomycin.
- Có thể uống hoặc tiêm tĩnh mạch, hấp thu gần như 100%.
Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng:
- Gây ức chế tủy xương, cần theo dõi công thức máu khi dùng dài ngày.
- Không kết hợp với thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI vì nguy cơ hội chứng serotonin.
Sulfonamide – Kháng sinh tổng hợp đầu tiên
Sulfonamide là thuốc kháng sinh tổng hợp đầu tiên được sử dụng trong 9 nhóm thuốc kháng sinh, đánh dấu kỷ nguyên kháng sinh trong y học. Tuy không còn phổ biến nhưng vẫn là nhóm có giá trị trong điều trị các nhiễm khuẩn nhất định. Kết hợp trimethoprim – Công dụng kép hiệu quả:
- Phối hợp trimethoprim + sulfamethoxazole (Bactrim) cho tác dụng mạnh, phổ rộng.
- Thường dùng trong nhiễm trùng tiết niệu, viêm phổi do Pneumocystis jirovecii.

Lưu ý siêu đặc biệt khi dùng 9 nhóm thuốc kháng sinh:
- Dễ gây dị ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson.
- Không dùng cho người thiếu men G6PD do nguy cơ tán huyết.
Lời kết
Hiểu rõ 9 nhóm thuốc kháng sinh giúp bạn không chỉ dùng thuốc đúng mà còn góp phần ngăn chặn tình trạng kháng thuốc nguy hiểm. Mỗi nhóm kháng sinh có ưu nhược điểm riêng, vì thế đừng tự ý dùng thuốc mà hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Sử dụng kháng sinh một cách khoa học chính là cách bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng. Theo dõi Kiến thức y khoa để tìm hiểu nhiều hơn về các nhóm kháng sinh nhé.